Kết quả sổ xố miền nam
Kết quả sổ xố miền trung
Kết quả sổ xố miền bắc
Kết quả xổ số Miền nam ngày 16-04-2025
Trực tiếp KQXS Miền nam ngày 16-04-2025 lúc 16:00 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Miền Nam
16/042025
- Gọi ngay : 0903 367 327
- vesoyendao.com
- Nhanh Chóng - An Toàn - Bảo Mật
- Vé Số Yến Đào
Thứ tư 16-04 | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
4K3 | K3T4 | K3T4 | ||
100N | 38 | 00 | 75 | |
200N | 518 | 266 | 438 | |
400N |
3618
3338
4793
|
7988
6245
0779
|
2412
0449
5332
| |
1TR | 2350 | 5571 | 6684 | |
3TR |
54501
25807
34850
19411
95654
21837
29399
|
35528
08481
07605
55866
84381
75844
33295
|
87547
66661
17250
23219
29380
22284
33836
| |
10TR |
85563
08823
|
35839
93941
|
97324
60049
| |
15TR | 84024 | 56824 | 24695 | |
30TR | 72163 | 30796 | 37443 | |
2 TỶ | 075449 | 237494 | 979892 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
Loto hàng chục
Loto hàng đơn vị
|
Lưu Hình KQXS
Loto hàng chục "Miền Nam" Ngày 16-04-2025
|
|
|
Loto hàng đơn vị "Miền Nam" Ngày 16-04-2025
Giải 7 Lô:
Bình thường
2 Số
3 Số
Đồng Nai - 16-04-2025
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2350 4850 | 4501 9411 | 4793 5563 8823 2163 | 5654 4024 | 5807 1837 | 38 518 3618 3338 | 9399 5449 |
Cần Thơ - 16-04-2025
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 | 5571 8481 4381 3941 | 5844 6824 7494 | 6245 7605 3295 | 266 5866 0796 | 7988 5528 | 0779 5839 |
Sóc Trăng - 16-04-2025
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7250 9380 | 6661 | 2412 5332 9892 | 7443 | 6684 2284 7324 | 75 4695 | 3836 | 7547 | 438 | 0449 3219 0049 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam (lô) đến KQXS Ngày 05-05-2025

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
43 ( 8 ngày ) 40 ( 7 ngày ) 87 ( 6 ngày ) 61 ( 5 ngày ) 73 ( 5 ngày ) 44 ( 5 ngày ) 85 ( 4 ngày ) 45 ( 4 ngày ) 57 ( 4 ngày ) 84 ( 4 ngày ) 04 ( 4 ngày ) 25 ( 3 ngày ) |
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
96 ( 9 ngày ) 13 ( 9 ngày ) 43 ( 8 ngày ) 08 ( 8 ngày ) 59 ( 8 ngày ) 40 ( 8 ngày ) 31 ( 7 ngày ) 04 ( 6 ngày ) 39 ( 6 ngày ) 67 ( 6 ngày ) 01 ( 6 ngày ) 87 ( 6 ngày ) |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
11 Lần | ![]() |
0 | 20 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
1 | 9 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
2 | 12 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
3 | 10 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
4 | 10 Lần | ![]() |
||
18 Lần | ![]() |
5 | 11 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
6 | 16 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
7 | 8 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
8 | 20 Lần | ![]() |
||
18 Lần | ![]() |
9 | 11 Lần | ![]() |