Kết quả sổ xố miền nam
Kết quả sổ xố miền trung
Kết quả sổ xố miền bắc
Kết quả xổ số Miền nam ngày 15-04-2025
Trực tiếp KQXS Miền nam ngày 15-04-2025 lúc 16:00 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Miền Nam
15/042025
- Gọi ngay : 0903 367 327
- vesoyendao.com
- Nhanh Chóng - An Toàn - Bảo Mật
- Vé Số Yến Đào
Thứ ba 15-04 | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
K15T04 | 4C | T4-K3 | ||
100N | 02 | 64 | 65 | |
200N | 932 | 446 | 522 | |
400N |
5274
4939
4256
|
2290
8833
0728
|
7641
2220
6209
| |
1TR | 1050 | 5100 | 5268 | |
3TR |
87854
08495
51360
39055
19201
46361
57220
|
58654
17103
88720
63197
45971
85000
40499
|
74601
12777
38762
89283
48895
15720
68535
| |
10TR |
87920
00657
|
30853
91898
|
51230
55881
| |
15TR | 30456 | 12214 | 42932 | |
30TR | 32481 | 15659 | 25248 | |
2 TỶ | 037608 | 066771 | 162672 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
Loto hàng chục
Loto hàng đơn vị
|
Lưu Hình KQXS
Loto hàng chục "Miền Nam" Ngày 15-04-2025
|
|
|
Loto hàng đơn vị "Miền Nam" Ngày 15-04-2025
Giải 7 Lô:
Bình thường
2 Số
3 Số
Bến Tre - 15-04-2025
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1050 1360 7220 7920 | 9201 6361 2481 | 02 932 | 5274 7854 | 8495 9055 | 4256 0456 | 0657 | 7608 | 4939 |
Vũng Tàu - 15-04-2025
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2290 5100 8720 5000 | 5971 6771 | 8833 7103 0853 | 64 8654 2214 | 446 | 3197 | 0728 1898 | 0499 5659 |
Bạc Liêu - 15-04-2025
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2220 5720 1230 | 7641 4601 5881 | 522 8762 2932 2672 | 9283 | 65 8895 8535 | 2777 | 5268 5248 | 6209 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam (lô) đến KQXS Ngày 05-05-2025

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
43 ( 8 ngày ) 40 ( 7 ngày ) 87 ( 6 ngày ) 61 ( 5 ngày ) 73 ( 5 ngày ) 44 ( 5 ngày ) 85 ( 4 ngày ) 45 ( 4 ngày ) 57 ( 4 ngày ) 84 ( 4 ngày ) 04 ( 4 ngày ) 25 ( 3 ngày ) |
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
96 ( 9 ngày ) 13 ( 9 ngày ) 43 ( 8 ngày ) 08 ( 8 ngày ) 59 ( 8 ngày ) 40 ( 8 ngày ) 31 ( 7 ngày ) 04 ( 6 ngày ) 39 ( 6 ngày ) 67 ( 6 ngày ) 01 ( 6 ngày ) 87 ( 6 ngày ) |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
11 Lần | ![]() |
0 | 20 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
1 | 9 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
2 | 12 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
3 | 10 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
4 | 10 Lần | ![]() |
||
18 Lần | ![]() |
5 | 11 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
6 | 16 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
7 | 8 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
8 | 20 Lần | ![]() |
||
18 Lần | ![]() |
9 | 11 Lần | ![]() |